Có 2 kết quả:
逆变 nì biàn ㄋㄧˋ ㄅㄧㄢˋ • 逆變 nì biàn ㄋㄧˋ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reversing (e.g. electric current)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reversing (e.g. electric current)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0