Có 2 kết quả:

逆变 nì biàn ㄋㄧˋ ㄅㄧㄢˋ逆變 nì biàn ㄋㄧˋ ㄅㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

reversing (e.g. electric current)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

reversing (e.g. electric current)

Bình luận 0